Suy Nhược Trái nghĩa
Suy Nhược Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- dựng lên, đứng.
- năng động, peppy, tràn đầy sinh lực, sôi động.
Suy Nhược Trái nghĩa Động Từ hình thức
- cuộc biểu tình, phục hồi, perk lên, khôi phục, làm mới.
- phát triển mạnh, nở luxuriate, thịnh vượng.
- tiếp sinh lực cho tăng cường, khuyến khích, chữa bệnh.