Tái Phát Trái nghĩa


Tái Phát Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tiến bộ, nâng cao, cải thiện, betterment.

Tái Phát Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • từ, không bình thường, hiếm, freak, bị cô lập.

Tái Phát Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • nâng cao tiến bộ, cải cách, phục hồi chức năng.
  • tăng cường, cải thiện, nhận được hơn, có được tốt.

Tái Phát Tham khảo