Tạm Thời Trái nghĩa
Tạm Thời Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- kéo dài, dài lâu dài, mở rộng.
- vĩnh viễn, vĩnh cửu, lâu dài liên tục, khổng thể tiêu diệt.
- vĩnh viễn, cứ điểm thành lập, unalterable.
- định cư cố định, tenured, lâu dài, vĩnh viễn.