Tỉnh Táo Trái nghĩa


Tỉnh Táo Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • inattentive, off guard.
  • nản chí, đàn áp, chinh phục, dập tắt, ru ngu, đánh thức.
  • ngủ, vô thức, ra, dozing, slumbering, ngủ trưa.

Tỉnh Táo Tham khảo