Thân Mật Trái nghĩa


Thân Mật Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • người lạ, ngoài, người nước ngoài.

Thân Mật Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • bề mặt nhẹ, nông, khiêm tốn.
  • xa xôi, chính thức, nhân hóa từ xa, tách biệt.

Thân Mật Tham khảo