Thô Tục Trái nghĩa
Thô Tục Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- tôn kính, sự tôn trọng, đắn, đạo đức, đoan.
Thô Tục Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- rực rỡ, tươi sáng, thông minh.
- tốt, tinh tế, nhạy cảm, trồng, đánh bóng.