Thất Vọng Trái nghĩa
Thất Vọng Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- contentment, sự hài lòng, sự vui vẻ, hài lòng, thỏa thích, chiến thắng.
- hy vọng, lòng dũng cảm, tinh thần, dự đoán lạc quan trong đánh.
- sự hài lòng của contentment, hạnh phúc, thực hiện, sự thành công.
- thực hiện thành công, đơm hoa kêt trai, thành tích, khuyến khích, đạt được.
Thất Vọng Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- đáp ứng, gratifying, thành công, phù hợp.
Thất Vọng Trái nghĩa Động Từ hình thức
- hy vọng, khao khát, mong muốn, dự đoán.
- xin vui lòng, đáp ứng, cho tiền thưởng, thỏa thích, đi qua.