Thủ Tướng Chính Phủ Trái nghĩa
Thủ Tướng Chính Phủ Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- dotage, từ chối, suy yếu dần, phân rã decrepitude, mùa thu, buổi tối.
Thủ Tướng Chính Phủ Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- second-rate, trung bình, tầm thường, kém, run-of-the-mill, ít hơn.