Tham ăn Trái nghĩa


Tham Ăn Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • picky kén chọn, tinh tế.
  • sated slaked, hài lòng, undemanding.
  • trung bình, ôn đới, self-controlled, khôn ngoan.

Tham ăn Tham khảo