Thiếu Kinh Nghiệm Trái nghĩa


Thiếu Kinh Nghiệm Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • có kinh nghiệm, thực hành, đào tạo, có thể, versed, hiểu biết, kiến thức.

Thiếu Kinh Nghiệm Tham khảo