Thoáng Qua Trái nghĩa


Thoáng Qua Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • giải quyết, cài đặt, buộc được thành lập, cư dân.
  • vĩnh viễn, lâu dài, hằng, tiếp tục, kéo dài.

Thoáng Qua Tham khảo