Tiến Bộ Trái nghĩa


Tiến Bộ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • hồi qui, retrogression, suy đồi, phân rã, giảm cân, suy thoái, brutalization.
  • phản động, bảo thủ, tả, đứng-với.
  • rút lui, bế tắc, chậm phát triển.

Tiến Bộ Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • phản động, bảo thủ, lạc hậu, tìm kiếm, không biến đổi.
  • retrogressive, giảm dần, giảm.

Tiến Bộ Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • từ chối, phân rã, làm mờ, thất bại, làm suy thoái.
  • đứng, dừng mất mặt đất, rút lui, sao lưu.

Tiến Bộ Tham khảo