Tranh Chấp Trái nghĩa


Tranh Chấp Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • phù hợp unison, hài hòa, concord.

Tranh Chấp Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • thừa nhận, năng suất, acquiesce assent, đồng ý.

Tranh Chấp Tham khảo