Xin Vui Lòng Trái nghĩa


Xin Vui Lòng Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • không bằng lòng, xúc phạm, vex làm tổn thương, cứu, gặp rắc rối.

Xin Vui Lòng Tham khảo