Đoàn Caravan Tham khảo
Đoàn Caravan Tham khảo Danh Từ hình thức
- công ty, cuộc diễu hành, cavalcade motorcade, đào tạo, wagon train, ban nhạc, cột, dòng, chuỗi.
Đoàn Caravan Liên kết từ đồng nghĩa: công ty,
cuộc diễu hành,
đào tạo,
ban nhạc,
cột,
dòng,
chuỗi,