đàn Gia Súc Tham khảo


Đàn Gia Súc Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lái xe, gói, bầy đàn, nhóm, thu thập, quân.
  • throng, đám đông rabble, đám đông, khối lượng, vô số, giáo đoàn.
đàn Gia Súc Liên kết từ đồng nghĩa: gói, nhóm, thu thập, quân, throng, đám đông, khối lượng, vô số, giáo đoàn,