đào Hang Tham khảo


Đào Hang Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lỗ, đường hầm, gỗ, bí mật, khoang, hang động, nook, den, hang ổ, lodge, khai quật.

Đào Hang Tham khảo Động Từ hình thức

  • đường hầm, khai thác, gốc ra, muỗng, gouge, xoi đường, grub, nạo vét, quarry, khai quật lên.
đào Hang Liên kết từ đồng nghĩa: lỗ, đường hầm, gỗ, bí mật, khoang, hang động, nook, den, hang ổ, khai quật, đường hầm, khai thác, gốc ra, muỗng, gouge, xoi đường, grub, khai quật lên,