đồng Dư Tham khảo


Đồng Dư Tham khảo Tính Từ hình thức

  • superposable, song song, congruous, phù hợp, đồng ý, giống hệt nhau, tương tự nhau, như nhau, accordant, đại lý, âm.
đồng Dư Liên kết từ đồng nghĩa: song song, congruous, phù hợp, đồng ý, giống hệt nhau, như nhau, đại lý, âm,

đồng Dư Trái nghĩa