ổ Cắm Tham khảo


Ổ Cắm Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lỗ, buồng, khoang, hốc, rỗng, túi, hố, cúp, vùng hang vị.
ổ Cắm Liên kết từ đồng nghĩa: lỗ, khoang, hốc, rỗng, túi, hố, cúp,