Bộ Phận Nội Tạng Tham khảo


Bộ Phận Nội Tạng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • rác, từ chối, thùng rác, leavings, chất thải, xỉ, ordure, cặn bã, dregs, sân vườn, scurf.
Bộ Phận Nội Tạng Liên kết từ đồng nghĩa: rác, từ chối, thùng rác, leavings, xỉ, ordure, cặn bã, dregs, sân vườn,