Cỡ Nòng Tham khảo


Cỡ Nòng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chất lượng, đánh giá, mang tầm cỡ, bằng khen, khả năng, tầm quan trọng, quyền lực, phạm vi, tài năng, năng lực, tiềm năng.
Cỡ Nòng Liên kết từ đồng nghĩa: chất lượng, đánh giá, bằng khen, khả năng, tầm quan trọng, phạm vi, tài năng, năng lực, tiềm năng,