Chính Thống Giáo Tham khảo


Chính Thống Giáo Tham khảo Danh Từ hình thức

  • devoutness, đức tin, lòng mộ đạo, chấp hành, niềm tin, lòng tận tụy, tôn kính, credo, phù hợp, conformism, bảo thủ, truyền thống, traditionalism, cứng, không thể uốn cong.
Chính Thống Giáo Liên kết từ đồng nghĩa: đức tin, lòng mộ đạo, chấp hành, niềm tin, tôn kính, credo, phù hợp, bảo thủ, truyền thống, cứng, không thể uốn cong,

Chính Thống Giáo Trái nghĩa