Chất Kết Dính Tham khảo


Chất Kết Dính Tham khảo Tính Từ hình thức

  • dính keo, bám níu, dính, gluey, nhầy.
Chất Kết Dính Liên kết từ đồng nghĩa: dính, gluey, nhầy,