Chủ Quan Tham khảo


Chủ Quan Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cá nhân, nội tâm, riêng, mang phong cách riêng, tâm thần, cảm thấy.
  • thành kiến, cảm xúc, một phần, quan tâm, đảng phái, nonobjective.
Chủ Quan Liên kết từ đồng nghĩa: cá nhân, riêng, tâm thần, cảm thấy, cảm xúc, một phần, quan tâm, đảng phái, nonobjective,

Chủ Quan Trái nghĩa