Chủ Trương Tham khảo


Chủ Trương Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tiền đề, giả định, giả thuyết presupposition, tiên đề, cho, giả thuyết, định lý, luận án truism trong döï luaät.

Chủ Trương Tham khảo Động Từ hình thức

  • posit, giả định, surmise, đưa ra giả thuyết cho rằng, presuppose, gửi, trước, theorize.
  • yêu cầu bồi thường, nhấn mạnh, quy định, nhu cầu cho, nằm xuống, xác định, chỉ định, yêu cầu.
Chủ Trương Liên kết từ đồng nghĩa: tiền đề, giả định, tiên đề, cho, giả thuyết, định lý, posit, giả định, surmise, presuppose, gửi, trước, theorize, yêu cầu bồi thường, nhấn mạnh, quy định, xác định, chỉ định, yêu cầu,