Consorts Tham khảo


Consorts Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ngôn pháp enunciation, cách phát âm, phong cách, lênin, hùng biện, trôi chảy, tài.
  • oratory, declamation, ngâm thơ, giao hàng, speechmaking, hùng biện.
Consorts Liên kết từ đồng nghĩa: cách phát âm, phong cách, lênin, hùng biện, tài, oratory, giao hàng, hùng biện,