đê hèn, thấp hèn, làm ô danh scurvy, ô nhục, không may, abject, xin lỗi, beggarly, cơ sở, có nghĩa là, mean-spirited, vô giá trị, nhỏ, ít nhất, small-minded.
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Giải...