Dơ Lên Tham khảo


Dơ Lên Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thang máy kéo, sân, sling.

Dơ Lên Tham khảo Động Từ hình thức

  • nôn mửa, retch, ném lên, nôn, chuck, puke, keck.
  • vận thăng nâng, nâng cao, quăn, quăng ra, heft, ném, diễn viên, sling.
Dơ Lên Liên kết từ đồng nghĩa: sân, retch, ném lên, nôn, chuck, nâng cao, quăn, quăng ra, heft, ném, diễn viên,