Dainty Tham khảo


Dainty Tham khảo Tính Từ hình thức

  • tinh tế, trồng, tốt, tao nhã, kén chọn, khó, picky, mincing, quý giá.
  • tinh tế, đẹp, duyên dáng, petite, hấp dẫn, dễ chịu.
Dainty Liên kết từ đồng nghĩa: tinh tế, trồng, tốt, kén chọn, khó, picky, tinh tế, đẹp, duyên dáng, petite, hấp dẫn, dễ chịu,

Dainty Trái nghĩa