lang aimless, unmethodical, thay đổi, gián đoạn, giản dị, thang, co thắt, tắt và trên, thường, hay thay đổi, những, lướt qua vô hướng, episodic, purposeless, thất thường, nonchalant.
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan...