Flare-up Tham khảo


Flare-Up Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sự trồi lên vụ phun trào, vụ nổ, cơn bão, cảnh, giận dữ, hoan nghinh, ngọn lửa, phù hợp, fluffy.
Flare-up Liên kết từ đồng nghĩa: vụ nổ, cơn bão, cảnh, giận dữ, hoan nghinh, ngọn lửa, phù hợp, fluffy,