Give-and-take Tham khảo


Give-And-Take Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thỏa hiệp, sự xoay chiều, evenhandedness, tit for tat nghịch, trao đổi, để trả đũa, diễn, quid pro quo, sự cân bằng.
Give-and-take Liên kết từ đồng nghĩa: thỏa hiệp, trao đổi,