Hư Mất Tham khảo


Hư Mất Tham khảo Động Từ hình thức

  • chết, qua đời, hết hạn, vượt qua trên, khô héo, biến mất, mờ dần đi, phân rã, molder, bốc hơi.
Hư Mất Liên kết từ đồng nghĩa: chết, hết hạn, khô héo, biến mất, phân rã, molder, bốc hơi,

Hư Mất Trái nghĩa