Helpfulness Tham khảo
Helpfulness Tham khảo Danh Từ hình thức
- hợp tác, hỗ trợ, khả năng hoạt động, hữu ích, tham gia, lòng tốt, supportiveness, giềng, sẵn sàng, thực tiễn.
Helpfulness Liên kết từ đồng nghĩa: hợp tác,
hỗ trợ,
hữu ích,
tham gia,
lòng tốt,
sẵn sàng,