Hung Hăng Tham khảo


Hung Hăng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bùng nổ, kích động, tiếng huyên náo, hứng thú, điên cuồng, lên men, ðức, ebullition, storm, cơn thịnh nộ, tempest.

Hung Hăng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • phổ biến rộng rãi, đánh dấu, dịch bệnh lan tràn, phổ biến, xa, phổ quát, toàn diện.
  • tự do, hoang dã, quá nhiều, không cương trắng trợn, egregious, náo nhiệt, nổi sóng, ungovernable, đe dọa.

Hung Hăng Tham khảo Động Từ hình thức

  • cơn bão, cơn thịnh nộ đi điên khùng, xé, rant, ngợi, bluster, chạy amok, chạy chống bạo động.
Hung Hăng Liên kết từ đồng nghĩa: bùng nổ, kích động, tiếng huyên náo, điên cuồng, lên men, cơn thịnh nộ, tempest, phổ biến rộng rãi, đánh dấu, phổ biến, xa, toàn diện, tự do, hoang dã, quá nhiều, egregious, náo nhiệt, ungovernable, đe dọa, cơn bão, , rant, ngợi,

Hung Hăng Trái nghĩa