Huy động Tham khảo


Huy Động Tham khảo Động Từ hình thức

  • lắp ráp, tổ chức, gọi lên, tập hợp, nguyên soái, kích hoạt, triệu tập, sẵn sàng, chuẩn bị, xúc tác, animate.
Huy động Liên kết từ đồng nghĩa: lắp ráp, tổ chức, gọi lên, tập hợp, nguyên soái, kích hoạt, triệu tập, sẵn sàng, chuẩn bị, animate,

Huy động Trái nghĩa