Khoản Quyên Góp Tham khảo


Khoản Quyên Góp Tham khảo Danh Từ hình thức

  • cho cấp, trình bày, tổ chức từ thiện, từ thiện, cứu trợ, munificence, cung cấp, benefaction, đăng ký, largess đóng góp trong món quà, hiện nay, grant, giải thưởng, bố thí, gratuity.
Khoản Quyên Góp Liên kết từ đồng nghĩa: trình bày, tổ chức từ thiện, từ thiện, cứu trợ, cung cấp, benefaction, đăng ký, hiện nay, giải thưởng, gratuity,