Khuyếch đại Tham khảo


Khuyếch Đại Tham khảo Động Từ hình thức

  • chi tiết, particularize, hoàn thành, footnote, đi vơ vẩn, xây dựng, minh họa, bổ sung, phát triển, thịt bò lên.
  • phóng to, mở rộng, tăng, nâng cao, tăng cường, fatten.
Khuyếch đại Liên kết từ đồng nghĩa: chi tiết, particularize, hoàn thành, đi vơ vẩn, xây dựng, minh họa, bổ sung, phát triển, phóng to, mở rộng, tăng, nâng cao, tăng cường,

Khuyếch đại Trái nghĩa