Lâu đời Tham khảo


Lâu Đời Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cổ lâu, dài sống lâu, lâu dài, dài, lâu năm, vĩnh viễn, liên tục, xưa, vô hạn.
Lâu đời Liên kết từ đồng nghĩa: lâu dài, dài, vĩnh viễn, liên tục, xưa, vô hạn,