Lúng Túng Tham khảo


Lúng Túng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • mortifying, disconcerting nhạy cảm, khéo léo, nhạy cảm, đảm, làm nhục, khó khăn.
Lúng Túng Liên kết từ đồng nghĩa: khéo léo, nhạy cảm, đảm, khó khăn,