Lẫn Nhau Tham khảo


Lẫn Nhau Tham khảo Tính Từ hình thức

  • đối ứng, reciprocated, chia sẻ, phổ biến, tương tự như doanh, hoán đổi cho nhau, phụ thuộc lẫn nhau, xã, tương quan, tương đương, hợp tác xã.
Lẫn Nhau Liên kết từ đồng nghĩa: đối ứng, chia sẻ, phổ biến, , tương quan, tương đương, hợp tác xã,

Lẫn Nhau Trái nghĩa