Lọc Qua Tham khảo


Lọc Qua Tham khảo Động Từ hình thức

  • lọc, filtrate, thấm, rỉ, leach, seethe, dốc, gợn, gurgle, perk, distill, căng thẳng, sàng lọc, tách, màn hình, sàng, làm rõ, tinh chỉnh, sublimate.
Lọc Qua Liên kết từ đồng nghĩa: lọc, thấm, leach, seethe, dốc, gợn, gurgle, perk, distill, căng thẳng, sàng lọc, tách, màn hình, sàng, làm rõ, tinh chỉnh, sublimate,