Lộn Xộn Xung Quanh Tham khảo


Lộn Xộn Xung Quanh Tham khảo Động Từ hình thức

  • vọc trong nước, putter, dawdle, fiddle chia vụn ra, tinker, chơi giởn, bận rộn chính mình, trong khi đó, beguile, phiền phức.
Lộn Xộn Xung Quanh Liên kết từ đồng nghĩa: putter, dawdle, tinker, chơi giởn, trong khi đó, beguile, phiền phức,

Lộn Xộn Xung Quanh Trái nghĩa