Lời Tuyên Thệ Tham khảo


Lời Tuyên Thệ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • báng bổ, thô tục, lời nguyền, imprecation, swearword, chỉ hư từ, malediction.
  • word, lời hứa, cam kết, lời thề, lắng đọng, bản khai tuyên thệ, khẳng định, tuyên bố.
Lời Tuyên Thệ Liên kết từ đồng nghĩa: báng bổ, thô tục, lời nguyền, imprecation, swearword, malediction, lời hứa, cam kết, lời thề, khẳng định, tuyên bố,

Lời Tuyên Thệ Trái nghĩa