Màu Xám Tham khảo


Màu Xám Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cheerless, ảm đạm đi điếm, u ám, ngu si đần độn, mờ.
  • salt-and-pepper, có tóc hoa râm, bạc hoa râm ashen, bạc, dun.
  • tuổi cũ, cổ, đáng kính, người cao tuổi.
Màu Xám Liên kết từ đồng nghĩa: cheerless, ngu si đần độn, mờ, cổ, đáng kính, người cao tuổi,

Màu Xám Trái nghĩa