Mimicry Tham khảo


Mimicry Tham khảo Danh Từ hình thức

  • giả, bắt chước, burlesque, cất mockery, aping, bức tranh biếm họa, trò hề, diễn giải.
Mimicry Liên kết từ đồng nghĩa: giả, bắt chước, burlesque, bức tranh biếm họa, trò hề, diễn giải,