Nông Thôn Tham khảo


Nông Thôn Tham khảo Tính Từ hình thức

  • mộc mạc, quốc gia, countrified, upcountry, arcadian, mục vụ, thôn quê, sông nước miệt vườn, không kinh nghiệm, tỉnh, đơn giản, không có biến chứng.
Nông Thôn Liên kết từ đồng nghĩa: quốc gia, countrified, mục vụ, sông nước miệt vườn, không kinh nghiệm, tỉnh, đơn giản, không có biến chứng,

Nông Thôn Trái nghĩa