Nước Lợ Tham khảo


Nước Lợ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • mặn, briny hôi, khó chịu, cay đắng, độc hại, undrinkable, unpotable.
Nước Lợ Liên kết từ đồng nghĩa: mặn, khó chịu, độc hại,