Nư Phù Thủy Tham khảo
Nư Phù Thủy Tham khảo Danh Từ hình thức
- phù thủy, ảo thuật, còi hú enchantress, pháp sư, nhân viên kỳ diệu, cổ tích, fairy godmother, hex, spellbinder, circe, lorelei, lilith.
Nư Phù Thủy Liên kết từ đồng nghĩa: phù thủy,
cổ tích,
hex,