Nhà Trọ Tham khảo


Nhà Trọ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thích ứng, điều chỉnh, thay đổi, acclimatization, acclimation, habituation, biến đổi, đầu hàng, reorientation.
  • thuận tiện, giúp đỡ, hỗ trợ, lợi thế, hưởng lợi, lợi ích, ưu tiên, dịch vụ, lòng tốt, lịch sự.
Nhà Trọ Liên kết từ đồng nghĩa: thích ứng, điều chỉnh, thay đổi, đầu hàng, thuận tiện, hỗ trợ, lợi thế, lợi ích, ưu tiên, dịch vụ, lòng tốt, lịch sự,

Nhà Trọ Trái nghĩa